Giới thiệu >> Ngành nghề kinh doanh
Ngành nghề đăng ký kinh doanh Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Đóng tàu Nam Triệu.
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiên nổi |
3011 (Chính) |
2 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6810 |
3 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị và phương tiện thủy |
3315 |
4 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị nâng hạ, cần cẩu, giàn khoan |
3312 |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị; Xây dựng công trình thủy |
4290 |
6 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án về lĩnh vực đóng mới, sửa chữa tàu thủy và công nghiệp phụ trợ; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu |
7020 |
7 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ thi công phương tiện thủy, hỗ trợ kỹ thuật trong lĩnh vực chế tạo cơ khí, kiểm tra thử nghiệm cơ khí |
7490 |
8 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
3830 |
9 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa | 5022 |
10 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị tàu thủy, thiết bị nội thất tàu thủy |
3099 |
11 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4662 |
12 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
13 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát; Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
14 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất que hàn, vật liệu hàn |
3290 |
15 | Sản xuất các thiết bi nâng, hạ và bốc xếp | 2816 |
16 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Chế tạo máy công cụ, máy ép thủy lực |
2822 |
17 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế thiết bị nâng hạ, máy công cụ, máy ép thủy lực |
7110 |
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện tàu thủy |
4659 |
19 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5229 |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |
21 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |
22 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ hoa tiêu hàng hải; Hoạt động cứu hộ phương tiện vận tải thủy; Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến; Trục vớt và cứu hộ tàu thuyền |
5222 |
23 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển |
8129 |
24 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong ngành công nghiệp tàu thủy (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 |
25 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch |
4390 |
26 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5510 |
27 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) | 5610 |
28 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám, chữa bênh nội tổng hợp |
8620 |